Thứ Hai, 6 tháng 7, 2015

TỪ VỰNG VỀ KHU VƯỜN

TỪ VỰNG VỀ KHU VƯỜN
Back Garden: Vườn Sau Nhà
Clothes Line: Dây Phơi Quần Áo
Drain: Ống Dẫn Nước
Drive: Đường Lái Xe Vào Nhà...
Dustbin: Thùng Rác
Fence: Hàng Rào
Flower: Bed Luống Hoa
Flowerpot: Chậu Hoa
Flowers: Hoa
Front Garden: Vườn Trước Nhà
Garage: Ga-Ra Ô Tô
Garden Furniture: Bàn Ghế Ngoài Vườn
Gate: Cổng
Gravel: Sỏi
Greenhouse: Nhà Kính
Hanging Basket: Giỏ Quần Áo
Hedge: Bờ Rậu
Lawn: Bãi Cỏ
Letterbox: Hòm Thư
Logs: Khúc Gỗ
Orchard: Vườn Cây Ăn Quả
Path: Lối Đi Bộ
Patio: Khoảng Sân Chơi Lát Gạch
Plants: Cây Cảnh
Pond: Ao
Shed: Nhà Kho
Swimming: Pool Hồ Bơi
Swing: Xích Đu
Trampoline: Bạt Lò Xo
Vegetable: Rau
Weeds: Cỏ Dại
To Mow The Lawn: Cắt Cỏ

Xem thêm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét