Thứ Hai, 5 tháng 10, 2015

22 LOẠI Từ Nối

22 LOẠI Từ Nối
1. Concluding (Kết Luận):
– To Conclude,
– In Conclusion,
– To Summarise,
– In Summary,
– In Short,
– To Conclude With,
2. Những Từ Dấu Hiệu Chỉ Nguyên Nhân, Hệ Quả
• Accordingly (Theo Như)
• And So (Và Vì Thế)
• As A Result (Kết Quả Là)
• Consequently (Do Đó)
• For This Reason (Vì Lý Do Này Nên)
• Hence, So, Therefore, (Vì Vậy)
• Then (Sau Đó)
3. Những Dấu Hiệu Chỉ Sự So Sánh
• By The Same Token (Bằng Những Bằng Chứng Tương Tự Như Thế)
• In Like Manner (Theo Cách Tương Tự)
• In The Same Way (Theo Cách Giống Như Thế)
• In Similar Fashion (Theo Cách Tương Tự Thế)
• Likewise, Similarly (Tương Tự Thế)
• ….Similar To…
• Similarly,
• In Much The Same Way,
• …As…As…
4. Những Dấu Hiệu Chỉ Sự Đối Lập
• But, Yet (Nhưng)
• However, Nevertheless (Tuy Nhiên)
• In Contrast, On The Contrary (Đối Lập Với)
• Instead (Thay Vì)
• On The Other Hand (Mặt Khác)
• Still (Vẫn)
5.Từ Nối Câu Chỉ Sự Nhắc Lại
-In Other Words: Nói Cách Khác
-In Short: Nói Ngắn Gọn Lại Thì
-In Simpler Terms: Nói Theo Một Cách Đơn Giản Hơn Là
-That Is: Đó Là
-To Put It Differently: Nói Khác Đi Thì
-Ti Repeat: Để Nhắc Lại
6. Những Từ Dấu Hiệu Chỉ Kết Luận Hoặc Tổng Kết.
• And So (Và Vì Thế)
• After All (Sau Tất Cả)
• At Last, Finally (Cuối Cùng)
• In Brief (Nói Chung)
• In Closing (Tóm Lại Là)
• In Conclusion (Kết Luận Lại Thì)
• On The Whole (Nói Chung)
• To Conclude (Để Kết Luận)
• To Summarize (Tóm Lại)
7. Từ Dấu Hiệu Để Chỉ Ví Dụ
• As An Example
• For Example
• For Instance
• Specifically
• To Illustrate
8. Những Từ Dấu Hiệu Chỉ Sự Khẳng Định
• In Fact (Thực Tế Là)
• Indeed (Thật Sự Là)
• Especially (Đặc Biệt Là)
9. Những Từ Dấu Hiệu Chỉ Địa Điểm
• Above (Phía Trên)
• Alongside (Dọc)
• Beneath (Ngay Phía Dưới)
• Beyond (Phía Ngoài)
• Farther Along (Xa Hơn Dọc Theo…)
• In Back (Phía Sau)
• In Front (Phía Trước)
• Nearby (Gần)
• On Top Of (Trên Đỉnh Của)
• To The Left (Về Phía Bên Trái)
• To The Right (Về Phía Bên Phải)
• Under (Phía Dưới)
• Upon (Phía Trên)
10. Những Từ Dấu Hiệu Chỉ Sự Nhắc Lại
• In Other Words (Nói Cách Khác)
• In Short (Nói Ngắn Gọn Lại Thì)
• In Simpler Terms (Nói Theo Một Cách Đơn Giản Hơn)
• That Is (Đó Là)
• To Put It Differently (Nói Khác Đi Thì)
• To Repeat (Để Nhắc Lại)
11. Những Từ Chỉ Dấu Hiệu Thời Gian
∙ Afterward (Về Sau)
∙ At The Same Time (Cùng Thời Điểm)
∙ Currently (Hiện Tại)
∙ Earlier (Sớm Hơn)
∙ Formerly (Trước Đó)
∙ Immediately (Ngay Lập Tức)
∙ In The Future (Trong Tương Lai)
∙ In The Meantime (Trong Khi Chờ Đợi)
∙ In The Past (Trong Quá Khứ)
∙ Later (Muộn Hơn)
∙ Meanwhile (Trong Khi Đó)
∙ Previously (Trước Đó)
∙ Simultaneously (Đồng Thời)
∙ Subsequently (Sau Đó)
∙ Then (Sau Đó)
∙ Until Now (Cho Đến Bây Giờ)
12. Generalising (Tổng Quát, Nói Chung)
– Generally,
– In General,
– Generally Speaking,
– Overall,
– On The Whole,: On The Whole,I Think It Is A Good Idea But I Would Still Like To Study It Further.
- All Things Considered,
13. Specifying (Nói Chi Tiết, Cụ Thể)
– In Particular,
– Particularly,
– Specifically,
– To Be More Precise,
14. Expressing Your Opinion (Nêu Lên Ý Kiến Của Mình):
– In My Opinion,
– Personally,
– From My Point Of View,
– From My Perspective,
– It Seems To Me That…
– I Believe That…
– It Appears To Me That …
15. Contrasting Ideas (Đưa Ra Ý Kiến Đối Lập):
– However,
– Nevertheless,
– On The Other Hand,
– On The Contrary,
– Nonetheless,
– Although……, …..
– ….While/Whereas
16. Những Từ Dùng Để Thêm Thông Tin
• And (Và)
• Also (Cũng)
• Besides (Ngoài Ra)
• First, Second, Third… (Thứ Nhất, Thứ Hai, Thứ Ba…)
• In Addition (Thêm Vào Đó)
• In The First Place, In The Second Place, In The Third Place (Ở Nơi Thứ Nhất, Ở Nơi Thứ Hai, Ở Nơi Thứ Ba)
• Furthermore (Xa Hơn Nữa)
• Moreover (Thêm Vào Đó)
• To Begin With, Next, Finally (Bắt Đầu Với, Tiếp Theo Là, Cuối Cùng Là)
17. Adding Information (Thêm Vào Ý Kiến):
– Moreover,
– Furthermore,
– In Addition,
– Besides,
– What’s More,
– Apart From…,
– Also,
– Additionally,
18. Expressing Certainty (Thể Hiện Sự Chắc Chắn Về Điều Gì Đó):
– Certainly,
– Undoubtedly,
– Obviously,
– It Is Obvious/Clear That…
– Definitely
19. Expressing Agreement (Đưa Ra Sự Đồng Tình):
– …In Agreement That…
– …In Accordance With..
– Accordingly
20. Stating The Reason Why Something Occurs/Happens (Đưa Ra Lí Do, Nguyên Nhân):
– Due To…
– Owing To…
– This Is Due To …
– …Because…
– …Because Of…
21. Stating The Effect/Result (Đưa Ra Hậu Quả, Kết Quả):
– As A Result,
– Therefore,
– For This Reason,
– Consequently,
– As A Consequence,
22. Sequencing (Thứ Tự):
– Firstly,
– Secondly,
– Thirdly,
– Finally,
– Lastly,
– At The Same Time,
– Meanwhile,

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét