Thứ Hai, 5 tháng 10, 2015

28 LOẠI CÁ TIẾNG ANH

28 LOẠI CÁ TIẾNG ANH
1. Sea horse /siː hɔːsiz/ => cá ngựa
2. Trout /traʊt/ => cá hồi
3. Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ => cá kiếm...
4. Eel /iːl/ => cá chình
5. Shark /ʃɑːk/ => cá mập
6. Stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ => cá đuối gai độc
7. Flounder /ˈflaʊn.dəʳ/ => cá bơn
8. Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ => cá sấu Mỹ
9. Tuna-fish /'tju:nə fi∫/ => cá ngừ đại dương
10. Goby /´goubi/ => cá bống
11. Loach /loutʃ/ => cá chạch
12. Carp /ka:p/ => cá chép
13. Anchovy /´æntʃəvi/ => cá cơm
14. Skate /skeit/ => cá đuối
15. Cyprinid /'sairǝnid/ => cá gáy
16. Dolphin /´dɔlfin/ => cá heo
17. Salmon /´sæmən/ => cá hồi
18. Snapper /´snæpə/ => cá hồng
19. Whale /weil/ => cá kình
20. Shark /ʃa:k/ => cá mập
21. Whale /weil/ => cá voi
22. Puffer /´pʌfə/ => cá nóc
23. Snake-head => cá quả
24. Anabas /ān'ə-bās'/ => cá rô
25. Codfish /´kɔd¸fiʃ/ => cá thu
26. Herring /´heriη/ => cá trích
27. Dory /´dɔ:ri/ => cá mè
28. Scad /skæd/ => cá bạc má

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét