18 CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI GO
1. Go out : đi ra ngoài , lỗi thời
2. Go out with : hẹn ḥò
3. Go through : kiểm tra , thực hiện công việc...
4. Go through with : kiên trì bền bỉ
5. Go for : cố gắng giành được
6. Go in for : = take part in
7. Go with : phù hợp
8. Go without : kiêng nhịn
9. Go off : nổi giận, nổ tung , thối giữa ( thức ăn )
10. Go off with = give away with : cuỗm theo
11. Go ahead : tiến lên
12. Go back on one ‘ s word : không giữ lời
13. Go down with : mắc bệnh
14. Go over: kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng
15. Go into ; lâm vào
16. Go away : cút đi , đi khỏi
17. Go round : đủ chia
18. Go on : tiếp tục
1. Go out : đi ra ngoài , lỗi thời
2. Go out with : hẹn ḥò
3. Go through : kiểm tra , thực hiện công việc...
4. Go through with : kiên trì bền bỉ
5. Go for : cố gắng giành được
6. Go in for : = take part in
7. Go with : phù hợp
8. Go without : kiêng nhịn
9. Go off : nổi giận, nổ tung , thối giữa ( thức ăn )
10. Go off with = give away with : cuỗm theo
11. Go ahead : tiến lên
12. Go back on one ‘ s word : không giữ lời
13. Go down with : mắc bệnh
14. Go over: kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng
15. Go into ; lâm vào
16. Go away : cút đi , đi khỏi
17. Go round : đủ chia
18. Go on : tiếp tục
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét