TÊN 60 LOÀI HOA TRONG TIẾNG ANH
1. Water Lily : Hoa Súng
2. Rose : Hoa Hồng
3. Sunflower : Hoa Hướng Dương...
4. Banana Inflorescense : Hoa Chuối
5. Daisy : Hoa Cúc
6. Gerbera : Hoa Đồng Tiền
7. Peach Blossom : Hoa Đào
8. Lily : Hoa Loa Kèn
9. Orchids : Hoa Lan
10. Gladiolus : Hoa Lay Ơn
11. Lotus : Hoa Sen
12. Marigold : Hoa Vạn Thọ
13. Apricot Blossom : Hoa Mai
14. Cockscomb : Hoa Mào Gà
15. Tuberose : Hoa Huệ
16. Narcissus : Hoa Thuỷ Tiên
17. Snapdragon : Hoa Mõm Chó
18. Dahlia : Hoa Thược Dược
19. Day-Lity : Hoa Hiên
20. Camellia : Hoa Trà
21. Tulip: Hoa Uất Kim Hương
22. Chrysanthemum: Hoa Cúc (Đại Đóa)
23. Forget-Me-Not: Hoa Lưu Ly Thảo (Hoa Đừng Quên Tôi)
24. Violet: Hoa Đổng Thảo
25. Pansy: Hoa Păng-Xê, Hoa Bướm
26. Morning-Glory: Hoa Bìm Bìm (Màu Tím)
27. Orchid : Hoa Lan
28. Magnolia : Hoa Ngọc Lan
29. Hibiscus : Hoa Râm Bụt
30. Jasmine : Hoa Lài (Hoa Nhài)
31. Flowercup : Hoa Bào
32. Hop : Hoa Bia
33. Ageratum Conyzoides: Hoa Ngũ Sắc
34. Horticulture : Hoa Dạ Hương
35. Confetti : Hoa Giấy
36. Tuberose : Hoa Huệ
37. Honeysuckle : Hoa Kim Ngân
38. Jessamine : Hoa Lài
39. Apricot Blossom : Hoa Mai
40. Cockscomb: Hoa Mào Gà
41. Peony Flower : Hoa Mẫu Đơn
42. White-Dotted : Hoa Mơ
43. Phoenix-Flower : Hoa Phượng
44. Milk Flower : Hoa Sữa
45. Climbing Rose : Hoa Tường Vi
46. Marigold : Hoa Vạn Thọ
47. Cherry Blossom : Hoa Anh Đào
48. Carnation : Hoa Cẩm Chướng
49. Birdweed : Bìm Bìm Dại
50. Bougainvillaea: Hoa Giấy
51. Bluebottle: Cúc Thỉ Xa
52. Bluebell: Chuông Lá Tròn
53. Cactus: Xương Rồng
54. Camomile: Cúc La Mã
55. Campanula: Chuông
56. Clematis: Ông Lão
57. Cosmos: Cúc Vạn Thọ Tây
58. Dandelion: Bồ Công Anh Trung Quốc
59. Daphne: Thuỵ Hương
60. Digitalis: Mao Địa Hoàng
1. Water Lily : Hoa Súng
2. Rose : Hoa Hồng
3. Sunflower : Hoa Hướng Dương...
4. Banana Inflorescense : Hoa Chuối
5. Daisy : Hoa Cúc
6. Gerbera : Hoa Đồng Tiền
7. Peach Blossom : Hoa Đào
8. Lily : Hoa Loa Kèn
9. Orchids : Hoa Lan
10. Gladiolus : Hoa Lay Ơn
11. Lotus : Hoa Sen
12. Marigold : Hoa Vạn Thọ
13. Apricot Blossom : Hoa Mai
14. Cockscomb : Hoa Mào Gà
15. Tuberose : Hoa Huệ
16. Narcissus : Hoa Thuỷ Tiên
17. Snapdragon : Hoa Mõm Chó
18. Dahlia : Hoa Thược Dược
19. Day-Lity : Hoa Hiên
20. Camellia : Hoa Trà
21. Tulip: Hoa Uất Kim Hương
22. Chrysanthemum: Hoa Cúc (Đại Đóa)
23. Forget-Me-Not: Hoa Lưu Ly Thảo (Hoa Đừng Quên Tôi)
24. Violet: Hoa Đổng Thảo
25. Pansy: Hoa Păng-Xê, Hoa Bướm
26. Morning-Glory: Hoa Bìm Bìm (Màu Tím)
27. Orchid : Hoa Lan
28. Magnolia : Hoa Ngọc Lan
29. Hibiscus : Hoa Râm Bụt
30. Jasmine : Hoa Lài (Hoa Nhài)
31. Flowercup : Hoa Bào
32. Hop : Hoa Bia
33. Ageratum Conyzoides: Hoa Ngũ Sắc
34. Horticulture : Hoa Dạ Hương
35. Confetti : Hoa Giấy
36. Tuberose : Hoa Huệ
37. Honeysuckle : Hoa Kim Ngân
38. Jessamine : Hoa Lài
39. Apricot Blossom : Hoa Mai
40. Cockscomb: Hoa Mào Gà
41. Peony Flower : Hoa Mẫu Đơn
42. White-Dotted : Hoa Mơ
43. Phoenix-Flower : Hoa Phượng
44. Milk Flower : Hoa Sữa
45. Climbing Rose : Hoa Tường Vi
46. Marigold : Hoa Vạn Thọ
47. Cherry Blossom : Hoa Anh Đào
48. Carnation : Hoa Cẩm Chướng
49. Birdweed : Bìm Bìm Dại
50. Bougainvillaea: Hoa Giấy
51. Bluebottle: Cúc Thỉ Xa
52. Bluebell: Chuông Lá Tròn
53. Cactus: Xương Rồng
54. Camomile: Cúc La Mã
55. Campanula: Chuông
56. Clematis: Ông Lão
57. Cosmos: Cúc Vạn Thọ Tây
58. Dandelion: Bồ Công Anh Trung Quốc
59. Daphne: Thuỵ Hương
60. Digitalis: Mao Địa Hoàng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét