Thứ Sáu, 25 tháng 9, 2015

82 TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN GIAO THÔNG

82 TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN GIAO THÔNG
1. Road: Đường
2. Traffic: Giao Thông
3. Vehicle: Phương Tiện...
4. Roadside: Lề Đường
5. Car Hire: Thuê Xe
6. Ring Road: Đường Vành Đai
7. Petrol Station: Trạm Bơm Xăng
8. Kerb: Mép Vỉa Hè
9. Road Sign: Biển Chỉ Đường
10. Pedestrian Crossing: Vạch Sang Đường
11. Turning: Chỗ Rẽ, Ngã Rẽ
12. Fork: Ngã Ba
13. Toll: Lệ Phí Qua Đường Hay Qua Cầu
14. Toll Road: Đường Có Thu Lệ Phí
15. Motorway: Xa Lộ
16. Hard Shoulder: Vạt Đất Cạnh Xa Lộ Để Dừng Xe
17. Dual Carriageway: Xa Lộ Hai Chiều
18. One-Way Street: Đường Một Chiều
19. T-Junction: Ngã Ba
20. Roundabout: Bùng Binh
21. Accident: Tai Nạn
22. Breathalyser: Dụng Cụ Kiểm Tra Độ Cồn Trong Hơi Thở
23. Traffic Warden: Nhân Viên Kiểm Soát Việc Đỗ Xe
24. Parking Meter: Máy Tính Tiền Đỗ Xe
25. Car Park: Bãi Đỗ Xe
26. Parking Space: Chỗ Đỗ Xe
27. Multi-Storey Car Park: Bãi Đỗ Xe Nhiều Tầng
28. Parking Ticket: Vé Đỗ Xe
29. Driving Licence: Bằng Lái Xe
30. Reverse Gear: Số Lùi
31. Learner Driver: Người Tập Lái
32. Passenger: Hành Khách
33. To Stall: Làm Chết Máy
34. Tyre Pressure: Áp Suất Lốp
35. Traffic Light: Đèn Giao Thông
36. Speed Limit: Giới Hạn Tốc Độ
37. Speeding Fine: Phạt Tốc Độ
38. Level Crossing: Đoạn Đường Ray Giao Đường Cái
39. Jump Leads: Dây Sạc Điện
40. Oil: Dầu
41. Diesel: Dầu Diesel
42. Petrol :Xăng
43. Unleaded: Không Chì
44. Petrol Pump: Bơm Xăng
45. Driver: Tài Xế
46. To Drive: Lái Xe
47. To Change Gear: Chuyển Số
48. Jack: Đòn Bẩy
50. Flat Tyre: Lốp Sịt
51. Puncture: Thủng Xăm
52. Car Wash: Rửa Xe Ô Tô
53. Driving Test: Thi Bằng Lái Xe
54. Driving Instructor: Giáo Viên Dạy Lái Xe
55. Driving Lesson: Buổi Học Lái Xe
56. Traffic Jam: Tắc Đường
57. Road Map: Bản Đồ Đường Đi
58. Mechanic: Thợ Sửa Máy
59. Garage: Ga Ra
60. Second-Hand: Đồ Cũ
61. Bypass: Đường Vòng
62. Services: Dịch Vụ
63. To Swerve: Ngoặt
64. Signpost: Biển Báo
65. To Skid: Trượt Bánh Xe
66. Speed: Tốc Độ
67. To Brake: Phanh (Động Từ)
68. To Accelerate: Tăng Tốc
69. To Slow Down: Chậm Lại
70. Spray: Bụi Nước
71. Icy Road: Đường Trơn Vì Băng
Types Of Vehicle - Loại Phương Tiện
1. Car: Xe Hơi
2. Van: Xe Thùng, Xa Lớn
3. Lorry: Xe Tải
4. Truck: Xe Tải
5. Moped: Xe Gắn Máy Có Bàn Đạp
6. Scooter: Xe Ga
7. Motorcycle = Motorbike: Xe Máy
8. Bus: Xe Buýt
9. Coach: Xe Khách
10. Minibus: Xe Buýt Nhỏ
11. Caravan: Xe Nhà Lưu Động

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét