Thứ Sáu, 25 tháng 9, 2015

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN BUỒNG PHÒNG - KHÁCH SẠN

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN BUỒNG PHÒNG - KHÁCH SẠN
(Hình như ad có sai một vài từ ở đâu đó. Biểu tượng cảm xúc colonthree )
Một số thuật ngữ tình trạng buồng (Room Status)
OOO - Out of order
CO - Phòng sự cố
Check out - Phòng khách trả
OC (Occupied) - Phòng có khách
VR (Vacant ready) Phòng sạch sẵn sàng đón khách
VD (Vacant dirty) - Phòng trống bẩn
VC (Vacant Clean) Phòng trống sạch
DND (Do not disturb) - Vui lòng đừng làm phiền
Make up room - Phòng cần làm ngay
VIP (Very Important Person) - Phòng dành cho khách quan trọng
EB (Extra bed) - Giường phụ
SLO (Sleep out) Phòng có khách ngủ bên ngoài
EA (Expected arrival) - Phòng khách sắp đến
HU (House use) - Phòng sử dụng nội bộ
DL (Double locked) - Khóa kép
BC (Baby cot) - Nôi trẻ em
EP (Extra person) - Người bổ sung
PCG (Primary care giver) - Khách khuyết tật
OOS (Out of used) Phòng không dùng được
SO (Stay over) - Phòng khách ở lâu hơn dự kiến
Một số đồ dùng và trang thiết bị trong phòng khách
(GUEST ROOM FURNISHING AND FACILITIES)
Áo choàng - Bath robe
Áo gối - Pillowcase
Bàn cạnh giường - Bed side table
Bàn chà giày - Shoe brush
Bàn trang điểm - Dressing table
Bàn tròn - Coffee table
Bảng hướng dẫn chương trình Phim - T.V guide
Bao lót giỏ rác - Underline
Bì thư - Envelope
Bia - Beer
Bình đun nước - Kettle
Bộ tách trà - Tea set
Bức tranh - Picture
Bưu ảnh - Postcard
Cà phê - Coffee
Cặp bìa da đựng hình ảnh quảng cáo KS - Compendium
Chìa khóa - Key
Chìa khóa két sắt - Safe key
Chốt gài cửa - Latch
Cửa phòng - Door room
Cửa sổ - Window
Danh bạ điện thoại - Telephone directory
Đèn bàn - Reading lamp
Đèn chùm - Chandelier
Đèn để bàn đứng - Standing lamp
Đèn tường - Wall lamp
Dép đi trong phòng - Slippers
Diêm - Match
Điện thọai - Telephone
Đồ khui bia - Opener
Lót Giường - Bed sheet
Đường - Sugar
Ga giường - Drap
Gạt tàn - Ashtray
Ghế - Chair
Ghế bành - Arm chair
Giấy viết thư - Letterhead
Giỏ rác - Basket
Giường - Bed
Gối - Pillow
Hóa đơn giặt là - Laundry bill/ Voucher
Hộp giường - Bed base
Kệ - Shelf
Kệ đặt hành lý - Luggage rack
Két an toàn - Safety box
Khăn lau tay trong phòng vệ sinh - Cabinet towel
Khay đựng đồ chuyên dụng - Caddy
Khung cửa sổ - Window frame
Kính cửa sổ - Window glass
Lọ hoa - Vase of Flower
Lót ly - Coaster
Ly cao - High ball glass
Ly thấp - Tumbler
Màn chắn - Black out
Màn the - Sheer curtain
Mắt thần - Spy hole
Máy lạnh - Air conditioner (A.C)
Móc áo - Hanger
Nệm - Mattress
Ngăn kéo - Drawer
Nước uống miễn phí - Compliment water
Nút vặn đèn - Dimmer
Ổ cắm thẻ - Key hole
Ổ khóa - Lock
Phiếu góp ý - Guest Comment
Phiếu thanh toán - BillMinibar/ Voucher
Phòng khách - Guestroom
Phòng ngủ - Bed room
Phòng tắm - Bath room
Tấm giát giường - Bed board
Tấm phủ - Bedspread / bed cover
Tập giấy nhỏ để khách ghi số điện thọai - Telephone pad
Tay nắm cửa - Door knob
Thảm chùi chân - Barier matting
Thẻ chìa khóa - Key tape
Thức uống nhẹ - Softdrink
Thuốc đánh bóng giày - Shoe Polisher
Điều khiển TV - Television and remote control
Tờ bướm quảng cáo - Brochure
Trà - Tea
Tủ đựng quần áo - Wardrobe
Tủ lạnh nhỏ - Minibar
Túi đựng đồ giặt – Laundry bag
Một số thuật ngữ nghiệp vụ buồng
Arrival list - Danh sách khách đến
Check-intime - Giờ nhận phòng
Check-outtime - Giờ trả phòng
Checklist - Danh mục kiểm tra
Maintenance list - Danh sách bảo trì
Double lock - Khóa kép (khóa hai lần)
Grandmaster key - Chìa khóa vạn năng
Floor key - Chìa khóa tầng
Masterkey - Chìa khóa tổng
Departure list - Danh sách phòng khách sắp rời đi
Departure room - Phòng khách sắp rời đi
Discrepancy check - Kiểm tra sai lệch
Morning duties - Công việc buổi sáng
Evening duties - Công việc buổi tối
Turn down service - Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
Room attendent’s check list - Bảng kiểm tra của nhân viên phục vụ buồng
Section - Khu vực được phân công
Trolley - Xe đẩy
Lost and Found - Tài sản thất lạc tìm thấy

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét