19 TỪ GHÉP THƯỜNG DÙNG
1. Heart-Rending: Tan Nát Cõi Lòng
2. Hard- Working: Làm Lụng Vất Vả
3. Easy- Understand: Dễ Hiểu...
5. Home- Keeping: Giữ Nhà
6. Good -Looking: Trông Đẹp Mắt
7. Hand-Made: Làm Thủ Công
8. Horse-Drawn: Kéo Bằng Ngựa
9. Newly-Born: Sơ Sinh
10. Well-Lit: Sáng Tỏ
11. White-Washes: Quét Vôi Trắng
12. Clean-Shaven: Mày Râu Nhẵn Nhụi
13. Clear-Sighted: Sáng Suốt
14. Dark-Eyed: Có Mắt Huyền
15. Short-Haired: Có Tóc Ngắn
16. Ash-Colored: Có Màu Tro
17. Lion-Hearted: Dũng Cảm
18. Thin-Lipped: Có Môi Mỏng
19.Long-Sighted (Or Far Sighted): Viễn Thị Hay Nhìn Xa Trông Rộng
1. Heart-Rending: Tan Nát Cõi Lòng
2. Hard- Working: Làm Lụng Vất Vả
3. Easy- Understand: Dễ Hiểu...
5. Home- Keeping: Giữ Nhà
6. Good -Looking: Trông Đẹp Mắt
7. Hand-Made: Làm Thủ Công
8. Horse-Drawn: Kéo Bằng Ngựa
9. Newly-Born: Sơ Sinh
10. Well-Lit: Sáng Tỏ
11. White-Washes: Quét Vôi Trắng
12. Clean-Shaven: Mày Râu Nhẵn Nhụi
13. Clear-Sighted: Sáng Suốt
14. Dark-Eyed: Có Mắt Huyền
15. Short-Haired: Có Tóc Ngắn
16. Ash-Colored: Có Màu Tro
17. Lion-Hearted: Dũng Cảm
18. Thin-Lipped: Có Môi Mỏng
19.Long-Sighted (Or Far Sighted): Viễn Thị Hay Nhìn Xa Trông Rộng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét