[TO BE+...]
To be full of mettle: >>> Đầy nhuệ khí
To be full of oneself: >>> Tự phụ, tự mãn
To be full of years: >>> Nhiều tuổi, có tuổi...
To be fully satisfied: >>> Thỏa mãn hoàn toàn
To be furtive in one's movements: >>> Có hành động nham hiểm (với người nào)
To be fussy: >>> Thích nhặng xị, rối rít
To be game: >>> Có nghị lực, gan dạ
To be gammy for anything: >>> có nghị lực làm bất cứ cái gì
To be gasping for liberty: >>> Khao khát tự do
To be generous with one's money: >>> Rộng rãi về chuyện tiền nong
To be getting chronic: >>> Thành thói quen
To be ginned down by a fallen tree: >>> Bị cây đổ đè
To be given over to evil courses: >>> Có phẩm hạnh xấu
To be given over to gambling: >>> Đam mê cờ bạc
To be glad to hear sth: >>> Sung sướng khi nghe được chuyện gì
To be glowing with health: >>> Đỏ hồng hào
To be going on for: >>> Gần tới, xấp xỉ
To be going: >>> Đang chạy
To be gone on sb: >>> Yêu, say mê, phải lòng người nào
To be good at dancing: >>> Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi
Xem thêm
To be full of mettle: >>> Đầy nhuệ khí
To be full of oneself: >>> Tự phụ, tự mãn
To be full of years: >>> Nhiều tuổi, có tuổi...
To be fully satisfied: >>> Thỏa mãn hoàn toàn
To be furtive in one's movements: >>> Có hành động nham hiểm (với người nào)
To be fussy: >>> Thích nhặng xị, rối rít
To be game: >>> Có nghị lực, gan dạ
To be gammy for anything: >>> có nghị lực làm bất cứ cái gì
To be gasping for liberty: >>> Khao khát tự do
To be generous with one's money: >>> Rộng rãi về chuyện tiền nong
To be getting chronic: >>> Thành thói quen
To be ginned down by a fallen tree: >>> Bị cây đổ đè
To be given over to evil courses: >>> Có phẩm hạnh xấu
To be given over to gambling: >>> Đam mê cờ bạc
To be glad to hear sth: >>> Sung sướng khi nghe được chuyện gì
To be glowing with health: >>> Đỏ hồng hào
To be going on for: >>> Gần tới, xấp xỉ
To be going: >>> Đang chạy
To be gone on sb: >>> Yêu, say mê, phải lòng người nào
To be good at dancing: >>> Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi
Xem thêm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét