Thứ Hai, 10 tháng 8, 2015

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CÔNG VIỆC

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CÔNG VIỆC
Application form : Đơn xin việc
Appointment : Buổi hẹn gặp
Cv (viết tắt của curriculum vitae) : Sơ yếu lý lịch...
Job description : Mô tả công việc
Interview : Phỏng vấn
Job offer hoặc offer of employment : Lời mời làm việc
Qualifications : Bằng cấp
To apply for a job Xin việc
To accept an offer Nhận lời mời làm việc
To reject an offer hoặc to turn down an offer Từ chối lời mời làm việc
To hire : Thuê
Job : Việc làm
Career : Nghề nghiệp
Part-time : Bán thời gian
Full-time : Toàn thời gian
Shift work : Công việc theo ca
Temporary : Tạm thời
Contract : Hợp đồng
Permanent : Dài hạn
Starting date : Ngày bắt đầu
Notice period : Thời gian thông báo nghỉ việc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét