MỘT SỐ CỤM ĐỘNG TỪ VỚI “TO”
To hand in : đệ trình, giao nộp cái gì khi đến hạn
To hang up : treo lên, móc lên ( quần áo), gác máy ( điện thoại)
To happen to sb : xảy ra với ai
To happen to do st : tình cờ làm gì...
To have to do with : có liên quan tới, có quan hệ với
To have an effect on st/ sb : ảnh hưởng tới ai
To have trouble/ experience/ difficulty in st/ doing st : "gặp rắc rối / có kinh nghiệm /
khó khăn"
To have doubt (no doubt) about sb/st : nghi ngờ
To have one''s way : sắp xếp theo cách Biểu tượng cảm xúc smile to get one''s way)
To have in mind : đang dự định, có ý kiến,suy nghĩ gì
To have got : có, sở hữu
To have got to : phải Biểu tượng cảm xúc smile have to)
To have it in for : có ý đồ trừng phạt hoặc làm điều gì khó chịu cho ai Biểu tượng cảm xúc smile to hold a grudge against)
To have one''s heart set on : khao khát, quyết tâm làm gì
To have (time) off : có thời gian rảnh rỗi Biểu tượng cảm xúc smile to take time off)
To have a voice in : có tiếng nói, gây ảnh hưởng
To have on : đang mặc
To have it out with : cãi cọ
To hear from : nhận được tin của
To hear of : có biết về, nghe qua; nghĩ về
Xem thêm
To hand in : đệ trình, giao nộp cái gì khi đến hạn
To hang up : treo lên, móc lên ( quần áo), gác máy ( điện thoại)
To happen to sb : xảy ra với ai
To happen to do st : tình cờ làm gì...
To have to do with : có liên quan tới, có quan hệ với
To have an effect on st/ sb : ảnh hưởng tới ai
To have trouble/ experience/ difficulty in st/ doing st : "gặp rắc rối / có kinh nghiệm /
khó khăn"
To have doubt (no doubt) about sb/st : nghi ngờ
To have one''s way : sắp xếp theo cách Biểu tượng cảm xúc smile to get one''s way)
To have in mind : đang dự định, có ý kiến,suy nghĩ gì
To have got : có, sở hữu
To have got to : phải Biểu tượng cảm xúc smile have to)
To have it in for : có ý đồ trừng phạt hoặc làm điều gì khó chịu cho ai Biểu tượng cảm xúc smile to hold a grudge against)
To have one''s heart set on : khao khát, quyết tâm làm gì
To have (time) off : có thời gian rảnh rỗi Biểu tượng cảm xúc smile to take time off)
To have a voice in : có tiếng nói, gây ảnh hưởng
To have on : đang mặc
To have it out with : cãi cọ
To hear from : nhận được tin của
To hear of : có biết về, nghe qua; nghĩ về
Xem thêm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét