Thứ Năm, 13 tháng 8, 2015

NHÓM ĐỘNG TỪ BẮT ĐẦU BẰNG "A"


NHÓM ĐỘNG TỪ BẮT ĐẦU BẰNG "A"
Acount for: chiếm, giải thích.
Alow for: tính đến, xem xét đến.
Ask after: hỏi thăm sức khoẻ....
Ask for: hỏi xin cái gì.
Ask sb in/out: cho ai vào, ra.
Advance in: tấn tới.
Advance on: trình bày.
Advance to: tiến đến.
Agree on ST: chú ý đến điều gì.
Agree with: đồng ý vs, hợp, tốt cho.
Answer to: hợp vs.
Answer f0r: chịu trách nhiệm về.
Attend on (upon): hầu hạ.
Attend to: chú ý.
Accuse of: tố cáo.
Apply for: nộp đơn xin việc.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét