TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN PHÒNG - KHÁCH SẠN
(Theo yêu cầu của bạn Mèo Hen, ad up lên cho Mems cùng học nhé ^^ )
Một số thuật ngữ nghiệp vụ buồng
...
(Theo yêu cầu của bạn Mèo Hen, ad up lên cho Mems cùng học nhé ^^ )
Một số thuật ngữ nghiệp vụ buồng
...
Arrivallist - Danh sách khách đến
Check-intime - Giờ nhận phòng
Check-outtime - Giờ trả phòng
Checklist - Danh mục kiểm tra
Maintenancelist - Danh sách bảo trì
Doublelock - Khóa kép (khóa hai lần)
Grandmaster key - Chìa khóa vạn năng
Floor key - Chìa khóa tầng
Masterkey - Chìa khóa tổng
Departurelist - Danh sách phòng khách sắp rời đi
Departureroom - Phòng khách sắp rời đi
Discrepancycheck - Kiểm tra sai lệch
Morningduties - Công việc buổi sáng
Evenningduties - Công việc buổi tối
Turndownservice - Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
Roomattendent’s check list - Bảng kiểm tra của nhân viên phục vụ buồng
Section - Khu vực được phân công
Trolley - Xe đẩy
Lost and Found - Tài sản thất lạc tìm thấy
Một số thuật ngữ tình trạng buồng (Room Status)
OOO - Out of order
Check out - Phòng khách trả
OC (Occupied) - Phòng có khách
VR (Vacant ready) Phòng sạch sẵn sàng đón khách
VD (Vacant dirty) - Phòng trống bẩn
VC (Vacant Clean) Phòng trống sạch
DND (Do not disturb) - Vui lòng đừng làm phiền
Make up room - Phòng cần làm ngay
VIP (Very Important Person) - Phòng dành cho khách quan trọng
EB (Extra bed) - Giường phụ
SLO (Sleep out) Phòng có khách ngủ bên ngoài
EA (Expectedarrival) - Phòng khách sắp đến
HU (House use) - Phòng sử dụng nội bộ
DL (Doublelocked) - Khóa kép
BC (Baby cot) - Nôi trẻ em
EP (Extraperson) - Người bổ sung
PCG (Primarycare giver) - Khách khuyết tật
HG (Handicappedguest) - Khách khuyết tật
OOS (Out ofused) Phòng không dùng được
SO (Stay over) - Phòng khách ở lâu hơn dự kiến
Một số đồ dùng và trang thiết bị trong phòng khách
(GUEST ROOM FURNISHING ANDFACILITIES)
Áo choàng - Bath robe
Áo gối - Pillowcase
Bàn cạnh giường - Bed sidetable
Bàn chà giày - Shoebrush
Bàn trang điểm - Dressingtable
Bàn tròn - Coffeetable
Bảng hướng dẫn chương trình Phim - T.V guide
Bao lót giỏ rác - Underline
Bì thư - Envelope
Bia - Beer
Bình đun nước - Kettle
Bộ tách trà - Tea set
Bức tranh - Picture
Bưu ảnh - Postcard
Cà phê - Coffee
Cặp bìa da đựng hình ảnh quảng cáo KS - Compendium
Chìa khóa - Key
Chìa khóa két sắt - Safe key
Chốt gài cửa - Latch
Cửa phòng - Door room
Cửa sổ - Window
Danh bạ điện thoại - Telephonedirectory
Đèn bàn - Reading lamp
Đèn chùm - Chanderlier
Đèn để bàn đứng - Standinglamp
Đèn tường - Wall lamp
Dép đi trong phòng - Slippers
Diêm - Match
Điện thoại - Telephone
Đồ khui bia - Opener
Lót Giường - Bed sheet
Đường - Sugar
Ga giường - Drap
Gạt tàn - Ashtray
Ghế - Chair
Ghế bành - Arm chair
Giấy viết thư - Letterhead
Giỏ rác - Basket
Giường - Bed
Gối - Pillow
Hóa đơn giặt là - Laundrybill/ Voucher
Hộp giường - Bed base
Kệ - Shelf
Kệ đặt hành lý - Luggagerack
Két an toàn - Safetybox
Khăn lau tay trong phòng vệ sinh - Cabinettowel
Khay đựng đồ chuyên dụng - Caddy
Khung cửa sổ - Windowframe
Kính cửa sổ - Windowglass
Lọ hoa - Vase ofFlower
Lót ly - Coaster
Ly cao - High ballglass
Ly thấp - Tumbler
Màn chắn - Black out
Màn the - Sheercurtain
Mắt thần - Spy hole
Máy lạnh - Airconditioner (A.C)
Móc áo - Hanger
Nệm - Mattress
Ngăn kéo - Drawer
Nước uống miễn phí - Complimentwater
Nút vặn đèn - Dimmer
Ổ cắm thẻ - Key hole
Ổ khóa - Lock
Phiếu góp ý - GuestComment
Phiếu thanh toán - BillMinibar/ Voucher
Phòng khách - Guestroom
Phòng ngủ - Bed room
Phòng tắm - Bath room
Tấm giát giường - Bed board
Tấm phủ - Bedspread / bed cover
Tập giấy nhỏ để khách ghi số điện thọai - Telephonepad
Tay nắm cửa - Door knob
Thảm chùi chân - Bariermatting
Thẻ chìa khóa - Key tape
Thức uống nhẹ - Softdrink
Thuốc đánh bóng giày - ShoePolisher
Điều khiển TV - Televisionand remote control
Tờ bướm quảng cáo - Brochure
Trà - Tea
Tủ đựng quần áo - Wardrobe
Tủ lạnh nhỏ - Minibar
Túi đựng đồ giặt - Laundrybag
- ST -
Check-intime - Giờ nhận phòng
Check-outtime - Giờ trả phòng
Checklist - Danh mục kiểm tra
Maintenancelist - Danh sách bảo trì
Doublelock - Khóa kép (khóa hai lần)
Grandmaster key - Chìa khóa vạn năng
Floor key - Chìa khóa tầng
Masterkey - Chìa khóa tổng
Departurelist - Danh sách phòng khách sắp rời đi
Departureroom - Phòng khách sắp rời đi
Discrepancycheck - Kiểm tra sai lệch
Morningduties - Công việc buổi sáng
Evenningduties - Công việc buổi tối
Turndownservice - Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
Roomattendent’s check list - Bảng kiểm tra của nhân viên phục vụ buồng
Section - Khu vực được phân công
Trolley - Xe đẩy
Lost and Found - Tài sản thất lạc tìm thấy
Một số thuật ngữ tình trạng buồng (Room Status)
OOO - Out of order
Check out - Phòng khách trả
OC (Occupied) - Phòng có khách
VR (Vacant ready) Phòng sạch sẵn sàng đón khách
VD (Vacant dirty) - Phòng trống bẩn
VC (Vacant Clean) Phòng trống sạch
DND (Do not disturb) - Vui lòng đừng làm phiền
Make up room - Phòng cần làm ngay
VIP (Very Important Person) - Phòng dành cho khách quan trọng
EB (Extra bed) - Giường phụ
SLO (Sleep out) Phòng có khách ngủ bên ngoài
EA (Expectedarrival) - Phòng khách sắp đến
HU (House use) - Phòng sử dụng nội bộ
DL (Doublelocked) - Khóa kép
BC (Baby cot) - Nôi trẻ em
EP (Extraperson) - Người bổ sung
PCG (Primarycare giver) - Khách khuyết tật
HG (Handicappedguest) - Khách khuyết tật
OOS (Out ofused) Phòng không dùng được
SO (Stay over) - Phòng khách ở lâu hơn dự kiến
Một số đồ dùng và trang thiết bị trong phòng khách
(GUEST ROOM FURNISHING ANDFACILITIES)
Áo choàng - Bath robe
Áo gối - Pillowcase
Bàn cạnh giường - Bed sidetable
Bàn chà giày - Shoebrush
Bàn trang điểm - Dressingtable
Bàn tròn - Coffeetable
Bảng hướng dẫn chương trình Phim - T.V guide
Bao lót giỏ rác - Underline
Bì thư - Envelope
Bia - Beer
Bình đun nước - Kettle
Bộ tách trà - Tea set
Bức tranh - Picture
Bưu ảnh - Postcard
Cà phê - Coffee
Cặp bìa da đựng hình ảnh quảng cáo KS - Compendium
Chìa khóa - Key
Chìa khóa két sắt - Safe key
Chốt gài cửa - Latch
Cửa phòng - Door room
Cửa sổ - Window
Danh bạ điện thoại - Telephonedirectory
Đèn bàn - Reading lamp
Đèn chùm - Chanderlier
Đèn để bàn đứng - Standinglamp
Đèn tường - Wall lamp
Dép đi trong phòng - Slippers
Diêm - Match
Điện thoại - Telephone
Đồ khui bia - Opener
Lót Giường - Bed sheet
Đường - Sugar
Ga giường - Drap
Gạt tàn - Ashtray
Ghế - Chair
Ghế bành - Arm chair
Giấy viết thư - Letterhead
Giỏ rác - Basket
Giường - Bed
Gối - Pillow
Hóa đơn giặt là - Laundrybill/ Voucher
Hộp giường - Bed base
Kệ - Shelf
Kệ đặt hành lý - Luggagerack
Két an toàn - Safetybox
Khăn lau tay trong phòng vệ sinh - Cabinettowel
Khay đựng đồ chuyên dụng - Caddy
Khung cửa sổ - Windowframe
Kính cửa sổ - Windowglass
Lọ hoa - Vase ofFlower
Lót ly - Coaster
Ly cao - High ballglass
Ly thấp - Tumbler
Màn chắn - Black out
Màn the - Sheercurtain
Mắt thần - Spy hole
Máy lạnh - Airconditioner (A.C)
Móc áo - Hanger
Nệm - Mattress
Ngăn kéo - Drawer
Nước uống miễn phí - Complimentwater
Nút vặn đèn - Dimmer
Ổ cắm thẻ - Key hole
Ổ khóa - Lock
Phiếu góp ý - GuestComment
Phiếu thanh toán - BillMinibar/ Voucher
Phòng khách - Guestroom
Phòng ngủ - Bed room
Phòng tắm - Bath room
Tấm giát giường - Bed board
Tấm phủ - Bedspread / bed cover
Tập giấy nhỏ để khách ghi số điện thọai - Telephonepad
Tay nắm cửa - Door knob
Thảm chùi chân - Bariermatting
Thẻ chìa khóa - Key tape
Thức uống nhẹ - Softdrink
Thuốc đánh bóng giày - ShoePolisher
Điều khiển TV - Televisionand remote control
Tờ bướm quảng cáo - Brochure
Trà - Tea
Tủ đựng quần áo - Wardrobe
Tủ lạnh nhỏ - Minibar
Túi đựng đồ giặt - Laundrybag
- ST -
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét