TẤT TẦN TẬT VỀ “LOVE” Biểu tượng cảm xúc heart
- first love (n): mối tình đầu
- unrequited love /ˌʌnrɪˈkwaɪtɪd/ (n): tình yêu đơn phương
- love triangle /ˈtraɪæŋɡl/ (n): tình yêu tay ba...
- love at first sight (v) (n): yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
- first love (n): mối tình đầu
- unrequited love /ˌʌnrɪˈkwaɪtɪd/ (n): tình yêu đơn phương
- love triangle /ˈtraɪæŋɡl/ (n): tình yêu tay ba...
- love at first sight (v) (n): yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
- lovesick /ˈlʌvsɪk/ (adj): tương tư
- lovelorn /ˈlʌvlɔːn/ (adj): thất tình
- lovey-dovey /ˌlʌvi ˈdʌvi/ (adj): âu yếm, ủy mị
- to be in love with sb: yêu ai
- to fall in love with sb: đem lòng yêu ai, phải lòng ai
- to have a crush on sb: phải lòng, cảm nắng ai
- to flirt with sb: tán tỉnh ai
- to declare/express one's love to sb: tỏ tình với ai
- to propose (marriage) to sb: cầu hôn ai
- to break up with somebody = to finish a relationship with somebody: chia tay, chấm dứt quan hệ tình cảm với ai
Xem thêm- lovelorn /ˈlʌvlɔːn/ (adj): thất tình
- lovey-dovey /ˌlʌvi ˈdʌvi/ (adj): âu yếm, ủy mị
- to be in love with sb: yêu ai
- to fall in love with sb: đem lòng yêu ai, phải lòng ai
- to have a crush on sb: phải lòng, cảm nắng ai
- to flirt with sb: tán tỉnh ai
- to declare/express one's love to sb: tỏ tình với ai
- to propose (marriage) to sb: cầu hôn ai
- to break up with somebody = to finish a relationship with somebody: chia tay, chấm dứt quan hệ tình cảm với ai
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét