Thứ Năm, 6 tháng 8, 2015

CÁC KIỂU CƯỜI TRONG TIẾNG ANH

CÁC KIỂU CƯỜI TRONG TIẾNG ANH
Chúc Mems buổi sáng tốt lành Biểu tượng cảm xúc heart Biểu tượng cảm xúc heart Biểu tượng cảm xúc heart
- smile /smaɪl/ (v): mỉm ...cười
- chuckle /ˈtʃʌkl/ (v): cười thầm, cười lặng lẽ
- giggle /ˈɡɪɡl/ (v): cười khúc khích
- chortle /ˈtʃɔːrtl/ (v): cười như nắc nẻ
- laugh /læf/ (v): cười to
- sneer /snɪr/ (v): cười nhếch mép, cười khinh bỉ
- mock /mɑːk/ (v): cười chế giễu, cười nhạo báng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét